--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
to béo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
to béo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to béo
+ adj
corpulent, portly
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
to béo
:
corpulent, portly
+
fecklessness
:
tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự
+
febrile
:
sốt
+
cãi
:
To argueđã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãiafter being shown what was wrong with his behaviour, he still arguedcãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũthey argued inconclusively the whole morning
+
hoà bình
:
PeaceBảo vệ hoà bình thế giớiTo preserve world peace